LÀM QUEN VỚI GIAO DIỆN TERMINAL LINUX


 

1. 🖥️ Terminal là gì?

  • Terminal (hay command-line interface - CLI) là nơi bạn giao tiếp với hệ điều hành Linux thông qua lệnh văn bản.
  • Không dùng chuột nhiều — chỉ cần gõ lệnh → Enter → hệ thống thực thi.
  • Trong Kali Linux (hoặc bất kỳ distro nào), bạn mở terminal bằng:
    • Ctrl + Alt + T
    • Hoặc tìm ứng dụng “Terminal” trong menu.

2. 📐 Cấu trúc dòng lệnh cơ bản

bash
username@hostname:~$
  • username: tên người dùng hiện tại (vd: kali, root)
  • hostname: tên máy (vd: kali, victim)
  • ~: thư mục hiện tại (ở đây là home directory: /home/username)
  • $: dấu nhắc lệnh cho người dùng thường
  • #: dấu nhắc lệnh cho người dùng root (quyền cao nhất)

👉 Ví dụ:

bash
kali@kali:~$ whoami
kali
kali@kali:~$ sudo su
root@kali:/home/kali# whoami
root

3. 🧭 Các khái niệm cơ bản bạn cần hiểu

a. Thư mục (Directory) và Đường dẫn (Path)

  • Thư mục gốc: /
  • Home directory: /home/username → viết tắt là ~
  • Đường dẫn tuyệt đối: bắt đầu từ //home/kali/Documents
  • Đường dẫn tương đối: bắt đầu từ thư mục hiện tại → ./file.txt, ../folder

b. Các ký hiệu đặc biệt

  • . → thư mục hiện tại
  • .. → thư mục cha (trên 1 cấp)
  • ~ → thư mục home của bạn
  • / → phân cách thư mục (trái ngược với Windows \)
  • # → comment trong script (không thực thi)
  • | → pipe: chuyển output lệnh trước làm input lệnh sau
  • > → ghi đè output vào file
  • >> → ghi thêm output vào cuối file

4. 🖱️ Cách tương tác với Terminal

a. Gõ lệnh → Enter → xem kết quả

bash
ls
pwd
whoami

b. Dùng phím tắt để tiết kiệm thời gian

Tab
Tự động hoàn thành lệnh/file
/
Duyệt lại lịch sử lệnh
Ctrl + C
Dừng lệnh đang chạy
Ctrl + L
Xóa màn hình (clear)
Ctrl + A
Nhảy về đầu dòng lệnh
Ctrl + E
Nhảy về cuối dòng lệnh
Ctrl + U
Xóa từ vị trí con trỏ đến đầu dòng
Ctrl + K
Xóa từ vị trí con trỏ đến cuối dòng
Ctrl + R
Tìm kiếm lệnh trong lịch sử

c. Mở nhiều tab / cửa sổ terminal

  • Ctrl + Shift + T → mở tab mới trong terminal
  • Ctrl + Shift + N → mở cửa sổ terminal mới

5. 🧰 Một số lệnh đầu tiên bạn nên thử

pwd
In ra thư mục hiện tại
pwd
ls
Liệt kê file/thư mục
ls -la
cd
Di chuyển thư mục
cd /tmp,cd ..
mkdir
Tạo thư mục
mkdir myfolder
touch
Tạo file rỗng
touch myfile.txt
cat
Xem nội dung file
cat myfile.txt
cp
Copy file/thư mục
cp file1 file2
mv
Di chuyển/đổi tên file
mv old.txt new.txt
rm
Xóa file
rm file.txt
rm -r
Xóa thư mục và nội dung
rm -r myfolder
clear
Xóa màn hình terminal
clear
whoami
Xem user hiện tại
whoami
hostname
Xem tên máy
hostname
man
Xem hướng dẫn chi tiết lệnh
man ls
echo
In ra màn hình
echo "Hello"
which
Tìm vị trí lệnh
which python3

👉 Thử ngay trong terminal của bạn:

bash
pwd
ls -la
mkdir test
cd test
touch file1.txt
echo "Hello OSCP" > file1.txt
cat file1.txt
cd ..
rm -r test

6. 🎯 Mẹo học hiệu quả

  • Mỗi ngày học 5 lệnh mới + ôn lại lệnh cũ.
  • Ghi chú lại lệnh + ví dụ ra file text hoặc dùng Obsidian/Notion.
  • Tự đặt thử thách: “Tạo 3 thư mục, copy file qua lại, xóa 1 thư mục…”
  • Không sợ gõ sai — gõ sai thì Ctrl+C và gõ lại.
  • Dùng Tab để autocomplete — giúp tránh lỗi chính tả và nhanh hơn.
  • ✍️ BÀI TẬP THỰC HÀNH (TỰ LÀM TRONG KALI)

    1. Mở terminal, gõ pwd → ghi lại kết quả.
    2. Dùng ls -la để xem tất cả file trong thư mục home.
    3. Tạo thư mục oscp_lab và vào trong đó.
    4. Tạo file note.txt và ghi vào đó dòng: “Day 1 - Terminal”.
    5. Copy note.txt thành backup.txt.
    6. Xóa backup.txt.
    7. Quay lại thư mục home và xóa luôn thư mục oscp_lab.
    8. Dùng history để xem lại các lệnh vừa gõ.
    9. Dùng Ctrl + R và gõ “mkdir” để tìm lại lệnh tạo thư mục.
    10. man ls → đọc 5 phút → nhấn q để thoát.


No comments:

Post a Comment